thienlinhyeu
<span style="color: Red;"><blink><b> Hổ Tướng - Lậ
Hình Ảnh Vũ Khí Kiếm
Mộc Kiếm , Giá : 500 , Thanh Danh : Kiếm Sĩ
Trạng thái : Vũ khí khởi đầu
Mô Tả : Khả năng sát thương:10 - 15
Chính / Tà :
.
Thiết Kiếm , Giá : 1400 , Thanh Danh : Kiếm Sĩ
Trạng thái : Phái Huyền Bột
Mô Tả : Khả năng sát thương:15 - 20
Chính / Tà :
.
Cương kiếm , Giá : 2800 , Thanh Danh : Kiếm Hiệp
Trạng thái : Phái Huyền Bột
Mô Tả : Khả năng sát thương:22 - 35
Chính / Tà :
.
Thủy Nguyệt kiếm , Giá : 7000 , Thanh Danh : Kiếm Hiệp
Trạng thái : Nhiệm vụ cấp 12
Mô Tả : Khả năng sát thương:28 - 43
Chính / Tà :
.
Xích Tinh kiếm , Giá : 2500 , Thanh Danh : Kiếm Hiệp
Trạng thái : Phái Huyền Bột
Mô Tả : Khả năng sát thương: 36 - 50
Chính / Tà :
.
Thanh Phong kiếm , Giá : 53200 , Thanh Danh : Kiếm Hiệp
Trạng thái : Nhiệm vụ cấp 20
Mô Tả : Khả năng sát thương: 48 - 62
Chính / Tà :
.
Huyết Phong kiếm , Giá : 243500 , Thanh Danh : Kiếm Hiệp
Trạng thái : Phái Huyền Bột
Mô Tả : Khả năng sát thương: 60 - 74
Chính / Tà :
.
Xích Hỏa kiếm , Giá : 627000 , Thanh Danh : Kiếm Hiệp
Trạng thái : Không bán
Mô Tả : Khả năng sát thương: 72 - 87
Chính / Tà :
.
Thiên Mệnh kiếm , Giá : 930000 , Thanh Danh : Chí Thánh Kiếm
Trạng thái : Liễu Chính Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương: 88 - 103
Chính / Tà : Chính
.
Hàn Nguyệt kiếm , Giá : 1488000 , Thanh Danh : Chí Thánh Kiếm
Trạng thái : Liễu Chính Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương: 104 - 119
Chính / Tà : Chính
.
Thanh Phách kiếm , Giá : 2950000 , Thanh Danh : Chí Thánh Kiếm
Trạng thái : Liễu Chính Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương: 120 - 135
Chính / Tà : Chính
.
Lưu Quang kiếm , Giá : 5050000 , Thanh Danh : Chí Thánh Kiếm
Trạng thái : Không bán
Mô Tả : Khả năng sát thương: 136 - 151
Chính / Tà : Chính
.
, Tân Nguyệt kiếm , Giá : 7530000 , Thanh Danh : Thiên Nhân Kiếm
Trạng thái : Thần Võ Môn
Mô Tả : Khả năng sát thương:156 - 171
Chính / Tà : Chính
.
Thiên Địa kiếm , Giá : 11380000 , Thanh Danh : Thiên Nhân Kiếm
Trạng thái : Thần Võ Môn
Mô Tả : Khả năng sát thương:169 - 191
Chính / Tà : Chính
.
Thanh Phong Lạc Anh kiếm , Giá : 16850000 , Thanh Danh : Thiên Nhân Kiếm
Trạng thái : Không bán 17m9
Mô Tả : Khả năng sát thương: 189 - 211
Chính / Tà : Chính
.
Thần Ảnh kiếm , Giá : 930000 , Thanh Danh : Đoạt Mệnh Kiếm
Trạng thái : Tam Tà Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương: 88 - 103
Chính / Tà : Tà
.
Huyết Ma kiếm , Giá : 1488000 , Thanh Danh : Đoạt Mệnh Kiếm
Trạng thái : Tam Tà Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương: 104 - 119
Chính / Tà : Tà
.
Huyết Hà kiếm , Giá : 2950000 , Thanh Danh : Đoạt Mệnh Kiếm
Trạng thái : Tam Tà Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương: 120-135
Chính / Tà : Tà
.
Xích Chu kiếm , Giá : 7530000, Thanh Danh : Tà Linh Kiếm
Trạng thái : Liễu Thiện Đề Dốc Phủ
Mô Tả : Khả năng sát thương: 156 - 171
Chính / Tà : Tà
.
Trục Nhật Truy Phong kiếm , Giá : 11380000, Thanh Danh : Tà Linh Kiếm
Trạng thái : Liễu Thiện Đề Dốc Phủ
Mô Tả : Khả năng sát thương: 169 - 191
Chính / Tà : Tà
.
Thiên Ma Lưu Tinh kiếm , Giá : 16850000, Thanh Danh : Tà Linh Kiếm
Trạng thái : Không bán 17m ta`
Mô Tả : Khả năng sát thương:189 - 211
Chính / Tà : Tà
.
Thanh Nguyệt Phi Hồng Kiếm , Giá : 0, Thanh Danh : Vô Song Kiếm
Trạng thái : Không bán
Mô Tả : Khả năng sát thương : 229 - 251
Chính / Tà : Chính
.
Bích Hải Cuồng Linh Kiếm , Giá : 0, Thanh Danh : Cuồng Ma Kiếm
Trạng thái : Không bán
Mô Tả : Khả năng sát thương : 229 - 251
Chính / Tà : Tà
.
Bá Giả Chi Kiếm , Giá : 0, Thanh Danh : Vô Song Kiếm
Trạng thái : Không bán 71m9
Mô Tả : Khả năng sát thương : 251 - 273
Chính / Tà : Chính
.
Duy Tôn Kiếm , Giá : 0, Thanh Danh : Cuồng Ma Kiếm
Trạng thái : Không bán 71m ta`
Mô Tả : Khả năng sát thương : 251 - 273
Chính / Tà : Tà
.
Long Thiên kiếm , Giá : 0, Thanh Danh :
Trạng thái : không bán
Mô Tả : khả năng sát thương: 271 - 293
Chính / Tà : Chính
.
Phong Mã kiếm , Giá : 0, Thanh Danh :
Trạng thái : không bán
Mô Tả : khả năng sát thương: 291 - 313
Chính / Tà : Chính
.
Thiên Thần kiếm , Giá : 0, Thanh Danh :
Trạng thái : không bán
Mô Tả : khả năng sát thương: 313 - 335
Chính / Tà : Chính
.
Phá Huyết kiếm , Giá : 0, Thanh Danh :
Trạng thái : không bán
Mô Tả : khả năng sát thương: 271 - 293
Chính / Tà : Tà
.
Ma Thần kiếm , Giá : 0, Thanh Danh :
Trạng thái : không bán
Mô Tả : khả năng sát thương: 291 - 313
Chính / Tà : Tà
.
Sơ Mã kiếm , Giá : 0, Thanh Danh :
Trạng thái : không bán
Mô Tả : khả năng sát thương: 313 - 335
Chính / Tà : Tà
.
Hình Ảnh Vũ Khí Đao
Trực đao , Giá : 500 , Thanh Danh : Đao Khách
Trạng thái : Vũ khí khởi đầu
Mô Tả : Khả năng sát thương :8 - 12
Chính / Tà :
.
Thiết đao , Giá : 1400 , Thanh Danh : Đao Khách
Trạng thái : Phái Huyền Bột
Mô Tả : Khả năng sát thương:12 - 20
Chính / Tà :
.
Cương đao , Giá : 2800 , Thanh Danh : Đao Khách
Trạng thái : Phái Huyền Bột
Mô Tả : Khả năng sát thương:18 - 31
Chính / Tà :
.
Bán Nguyệt đao , Giá : 2800 , Thanh Danh : Đao Khách
Trạng thái : Nhiệm vụ cấp 12
Mô Tả : Khả năng sát thương:24 - 37
Chính / Tà :
.
Nhạn Nguyệt Đao , Giá : 2800 , Thanh Danh : Đao Khách
Trạng thái : Phái Huyền Bột
Mô Tả : Khả năng sát thương: 32 - 53
Chính / Tà :
.
Xích Huyết đao , Giá : 53200 , Thanh Danh : Đao Khách
Trạng thái : Nhiệm vụ cấp 20
Mô Tả : Khả năng sát thương: 40 - 61
Chính / Tà :
.
Thiểm Điện đao , Giá : 243000 , Thanh Danh : Đao Khách
Trạng thái : Huyền Bột Phái
Mô Tả : Khả năng sát thương: 50 - 75
Chính / Tà :
.
Hàn Thiết đao , Giá : 627000 , Thanh Danh : Đao Khách
Trạng thái : Không bán
Mô Tả : Khả năng sát thương: 62 - 83
Chính / Tà :
.
Bách Chiến đao , Giá : 930000 , Thanh Danh : Sát Ma Đao
Trạng thái : Liễu Chính Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương: 78 - 98
Chính / Tà : Chính
.
Thanh Long đao , Giá : 1488000 , Thanh Danh : Sát Ma Đao
Trạng thái : Liễu Chính Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương: 94 - 114
Chính / Tà : Chính
.
Thâm Uyên đao , Giá : 2950000 , Thanh Danh : Sát Ma Đao
Trạng thái : Liễu Chính Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương: 110 - 130
Chính / Tà : Chính
.
Phi Tường đao , Giá : 5050000 , Thanh Danh : Sát Ma Đao
Trạng thái : Không bán
Mô Tả : Khả năng sát thương: 126 - 143
Chính / Tà : Chính
.
Bách Hồn đao , Giá : 7530000 , Thanh Danh : Chí Tôn Đao
Trạng thái : Thần Võ Môn
Mô Tả : Khả năng sát thương: 146 - 166
Chính / Tà : Chính
.
Huyết Ngâm đao , Giá : 11380000 , Thanh Danh : Chí Tôn Đao
Trạng thái : Thần Võ Môn
Mô Tả : Khả năng sát thương: 164 - 186
Chính / Tà : Chính
.
Bột Hải đao , Giá : 16850000 , Thanh Danh : Chí Tôn Đao
Trạng thái : Không bán
Mô Tả : Khả năng sát thương: 184 - 206
Chính / Tà : Chính
.
Bạch Nguyệt đao , Giá : 930000 , Thanh Danh : Nhiếp Hồn Đao
Trạng thái : Tam Tà Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương: 78 - 98
Chính / Tà : Tà
.
Phá Tiên đao , Giá : 1488000 , Thanh Danh : Nhiếp Hồn Đao
Trạng thái : Tam Tà Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương: 94 - 114
Chính / Tà : Tà
.
Thành Bích đao , Giá : 2950000 , Thanh Danh : Nhiếp Hồn Đao
Trạng thái : Tam Tà Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương: 110 - 130
Chính / Tà : Tà
.
Trảm Ma đao , Giá : 5050000 , Thanh Danh : Nhiếp Hồn Đao
Trạng thái : Không bán
Mô Tả : Khả năng sát thương: 126 - 143
Chính / Tà : Tà
.
Bàn Long đao , Giá : 7530000 , Thanh Danh : U Minh Đao
Trạng thái : Liễu Thiện Đề Đốc Phủ
Mô Tả : Khả năng sát thương: 146 - 166
Chính / Tà : Tà
.
Huyết Ngâm đao , Giá : 11380000 , Thanh Danh : U Minh Đao
Trạng thái : Liễu Thiện Đề Dốc Phủ
Mô Tả : Khả năng sát thương: 164 - 186
Chính / Tà : Tà
.
Bàn Long đao , Giá : 16850000 , Thanh Danh : U Minh Đao
Trạng thái : Không bán
Mô Tả : Khả năng sát thương: 184 - 206
Chính / Tà : Tà
.
Thiên Kiếp Trảm , Giá : 31500000 , Thanh Danh : Đồ Long Đao
Trạng thái : Bán tại Thần Võ Môn
Mô Tả : Khả năng sát thương : 204 - 226
Chính / Tà : Chính
.
Kim Ngọc Hoa Linh Đao , Giá : 31500000 , Thanh Danh : Diệt Thế Đao
Trạng thái : Bán tại Liễu Thiện Đề Đốc Phủ
Mô Tả : Khả năng sát thương : 204 - 226
Chính / Tà : Tà
.
Phá Thiên Đoạt Mệnh Đao , Giá : 0 , Thanh Danh : Đồ Long Đao
Trạng thái : Không bán
Mô Tả : Khả năng sát thương : 224 - 246
Chính / Tà : Chính
.
Huyền Thiết Mặc Hồn Đao , Giá : 0 , Thanh Danh : Diệt Thế Đao
Trạng thái : Không bán
Mô Tả : Khả năng sát thương : 224 - 246
Chính / Tà : Tà
.
Tử Kim Bàn Long Đao , Giá : 0 , Thanh Danh : Đồ Long Đao
Trạng thái : Không bán
Mô Tả : Khả năng sát thương : 248 - 270
Chính / Tà : Chính
.
Kim Cang Phá Thiên Trảm , Giá : 0 , Thanh Danh : Diệt Thế Đao
Trạng thái : Không bán
Mô Tả : Khả năng sát thương : 248 - 270
Chính / Tà : Tà
.
Cực Thiên Đao , Giá : 0 , Thanh Danh :
Trạng thái : không bán
Mô Tả : Khả năng sát thương: 270 - 292
Chính / Tà : Chính
.
Long Thần đao , Giá : 0 , Thanh Danh :
Trạng thái : không bán
Mô Tả : khả năng sát thương: 294 - 316
Chính / Tà : Chính
.
Thanh Nguyệt đao , Giá : 0 , Thanh Danh :
Trạng thái : không bán
Mô Tả : khả năng sát thương: 320 - 342
Chính / Tà : Chính
.
Thiên Huyết đao , Giá : 0 , Thanh Danh :
Trạng thái : không bán
Mô Tả : khả năng sát thương: 270 - 292
Chính / Tà : Tà
.
Bá Huyết đao , Giá : 0 , Thanh Danh :
Trạng thái : không bán
Mô Tả : khả năng sát thương: 294 - 316
Chính / Tà : Tà
.
Thiên Mã đao , Giá : 0 , Thanh Danh :
Trạng thái : không bán
Mô Tả : khả năng sát thương: 320 - 342
Chính / Tà : Tà
.
Hình Ảnh Vũ Khí Trượng
.
Mộc trượng , Giá : 500 , Thanh Danh : Đại Phu
Trạng thái : Vũ khí khởi đầu
Mô Tả : Khả năng sát thương:8 - 10
Chính / Tà :
.
Đào mộc trượng , Giá : 1400 , Thanh Danh : Đại Phu
Trạng thái : Phái Huyền Bột
Mô Tả : Khả năng sát thương:10 - 15
Chính / Tà :
.
Việt Nữ trượng , Giá : 2800 , Thanh Danh : Danh Y
Trạng thái : Phái Huyền Bột
Mô Tả : Khả năng sát thương:15 - 20
Chính / Tà :
.
Thái Nguyệt trượng , Giá : 7000 , Thanh Danh : Danh Y
Trạng thái : Nhiệm vụ cấp 12
Mô Tả : Khả năng sát thương:20 - 26
Chính / Tà :
.
Bích Ngọc trượng , Giá : 25000 , Thanh Danh : Danh Y
Trạng thái : Phái Huyền Bột
Mô Tả : Khả năng sát thương:32 - 38
Chính / Tà :
.
Đàn Hương trượng , Giá : 53200 , Thanh Danh : Danh Y
Trạng thái : Nhiệm vụ cấp 20
Mô Tả : Khả năng sát thương:38 - 46
Chính / Tà :
.
Thái Ất trượng , Giá : 243500 , Thanh Danh : Danh Y
Trạng thái : Phái Huyền Bột
Mô Tả : Khả năng sát thương:54 - 62
Chính / Tà :
.
Bách Hoa trượng , Giá : 627000 , Thanh Danh : Danh Y
Trạng thái : Không bán 3m9
Mô Tả : Khả năng sát thương:62 - 72
Chính / Tà :
.
Nhạn Ly trượng , Giá : 930000 , Thanh Danh : Tế Thế Giả
Trạng thái : Liễu Chính Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương:78 - 88
Chính / Tà : Chính
.
Cửu Tích trượng , Giá : 1488000 , Thanh Danh : Tế Thế Giả
Trạng thái : Liễu Chính Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương:94 - 104
Chính / Tà : Chính
.
Hỏa Dục trượng , Giá : 2950000 , Thanh Danh : Tế Thế Giả
Trạng thái : Liễu Chính Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương:112 - 122
Chính / Tà : Chính
.
Long Cốt trượng , Giá : 5050000 , Thanh Danh : Tế Thế Giả
Trạng thái : Không bán 5m9
Mô Tả : Khả năng sát thương:122 - 132
Chính / Tà : Chính
.
Quỷ Đầu trượng , Giá : 7530000 , Thanh Danh : Hoạt Bồ Tát
Trạng thái : Thần Võ Môn
Mô Tả : Khả năng sát thương:132 - 143
Chính / Tà : Chính
.
Hàn Long trượng , Giá : 11380000 , Thanh Danh : Hoạt Bồ Tát
Trạng thái : Thần Võ Môn
Mô Tả : Khả năng sát thương:153 - 168
Chính / Tà : Chính
.
Thánh Thiên Thần trượng , Giá : 16850000 , Thanh Danh : Hoạt Bồ Tát
Trạng thái : Không bán
Mô Tả : Khả năng sát thương:167 - 182
Chính / Tà : Chính
.
Huyết Tiên trượng , Giá : 930000 , Thanh Danh : Ác Y
Trạng thái : Tam Tà Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương:78 - 88
Chính / Tà : Tà
.
Cửu Thiên trượng , Giá : 1488000 , Thanh Danh : Ác Y
Trạng thái : Tam Tà Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương:94 - 104
Chính / Tà : Tà
.
Quỷ Khấp trượng , Giá : 2950000 , Thanh Danh : Ác Y
Trạng thái : Tam Tà Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương:112 - 122
Chính / Tà : Tà
.
Xích Ma trượng , Giá : 5050000 , Thanh Danh : Ác Y
Trạng thái : Không bán 5m ta`
Mô Tả : Khả năng sát thương:122 - 132
Chính / Tà : Tà
.
Minh Xà trượng , Giá : 7530000 , Thanh Danh : Tu La Y
Trạng thái : Liễu Thiện Đề Đốc Phủ
Mô Tả : Khả năng sát thương:132 - 143
Chính / Tà : Tà
.
Vạn Tuyệt thần trượng , Giá : 11380000 , Thanh Danh : Tu La Y
Trạng thái : Liễu Thiện Đề Đốc Phủ
Mô Tả : Khả năng sát thương:153 - 168
Chính / Tà : Tà
.
Thực Thiên Ma trượng , Giá : 16850000 , Thanh Danh : Tu La Y
Trạng thái : Không bán
Mô Tả : Khả năng sát thương:167 - 182
Chính / Tà : Tà
.
Hành Giả Trượng , Giá : 31500000 , Thanh Danh : Ngọc Đạt Ma
Trạng thái : Bán tại Thần Võ Môn
Mô Tả : Khả năng sát thương : 181 - 196
Chính / Tà : Chính
.
Tu La Trượng , Giá : 31500000 , Thanh Danh : Huyết La Sát
Trạng thái : Bán tại Liễu Thiện Đề Đốc Phủ
Mô Tả : Khả năng sát thương : 181 - 196
Chính / Tà : Tà
.
Tích Tà Chi Trượng , Giá : 0 , Thanh Danh : Ngọc Đạt Ma
Trạng thái : Không bán
Mô Tả : Khả năng sát thương : 195 - 210
Chính / Tà : Chính
.
La Sát Chi Trượng , Giá : 0 , Thanh Danh : Huyết La Sát
Trạng thái : Không bán
Mô Tả : Khả năng sát thương : 195 - 210
Chính / Tà : Tà
.
Thái Ất Thần Trượng , Giá : 0 , Thanh Danh : Ngọc Đạt Ma
Trạng thái : Không bán 71m9
Mô Tả : Khả năng sát thương : 209 - 224
Chính / Tà : Chính
.
Vô Cực Ma Trượng , Giá : 0 , Thanh Danh : Huyết La Sát
Trạng thái : Không bán 71m ta`
Mô Tả : Khả năng sát thương : 209 - 224
Chính / Tà : Tà
.
Ẩn Hóa trượng , Giá : 0 , Thanh Danh :
Trạng thái :
Mô Tả : khả năng sát thương: 223 - 238
Chính / Tà : Chính
.
Hiền Nguyệt trượng , Giá : 0 , Thanh Danh :
Trạng thái :
Mô Tả : khả năng sát thương: 237 - 252
Chính / Tà : Chính
.
Bách Tiên trượng , Giá : 0 , Thanh Danh :
Trạng thái :
Mô Tả : khả năng sát thương: 253 - 268
Chính / Tà : Chính
.
Huyết Ma trượng , Giá : 0 , Thanh Danh :
Trạng thái :
Mô Tả : khả năng sát thương: 223 - 238
Chính / Tà : Tà
.
Ma Nghiêm trượng , Giá : 0 , Thanh Danh :
Trạng thái :
Mô Tả : khả năng sát thương: 237 - 252
Chính / Tà : Tà
.
Ám Tiên trượng , Giá : 0 , Thanh Danh :
Trạng thái :
Mô Tả : khả năng sát thương: 253 - 268
Chính / Tà : Tà
.
Hình Ảnh Vũ Khí Thương
.
Mộc thương , Giá : 500 , Thanh Danh : Thương Khách
Trạng thái : Vũ khí khởi đầu
Mô Tả : Khả năng sát thương:12 - 18
Chính / Tà :
.
Trường thương , Giá : 1400 , Thanh Danh : Thương Khách
Trạng thái : Phái Huyền Bột
Mô Tả : Khả năng sát thương:17 - 27
Chính / Tà :
.
Lưu Tinh thương , Giá : 2800 , Thanh Danh : Thương Hào
Trạng thái : Phái Huyền Bột
Mô Tả : Khả năng sát thương:24 - 35
Chính / Tà :
.
Nguyệt Nha thương , Giá : 7000 , Thanh Danh : Thương Hào
Trạng thái : Nhiệm vụ cấp 12
Mô Tả : Khả năng sát thương:29 - 43
Chính / Tà :
.
Xích Xà thương , Giá : 25000 , Thanh Danh : Thương Hào
Trạng thái : Huyền Bột Phái
Mô Tả : Khả năng sát thương: 41 - 55
Chính / Tà :
.
Thiên Diệm thương , Giá : 53200 , Thanh Danh : Thương Hào
Trạng thái : Nhiệm vụ cấp 20
Mô Tả : Khả năng sát thương: 53 - 67
Chính / Tà :
.
Nguyệt Ảnh thương , Giá : 243500 , Thanh Danh : Thương Hào
Trạng thái : Huyền Bột Phái
Mô Tả : Khả năng sát thương: 65 - 79
Chính / Tà :
.
Long Tuyền thương , Giá : 627000 , Thanh Danh : Thương Hào
Trạng thái : Không bán 600k
Mô Tả : Khả năng sát thương: 77 - 92
Chính / Tà :
.
Thiên Gia thương , Giá : 930000 , Thanh Danh : Huyền Võ Thương
Trạng thái : Liễu Chính Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương: 93 - 108
Chính / Tà : Chính
.
Thất Tinh thương , Giá : 1488000 , Thanh Danh : Huyền Võ Thương
Trạng thái : Liễu Chính Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương: 109 - 124
Chính / Tà : Chính
.
Ích Tuyên thương , Giá : 2950000 , Thanh Danh : Huyền Võ Thương
Trạng thái : Liễu Chính Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương: 125 - 140
Chính / Tà : Chính
.
Cửu Long thương , Giá : 5050000 , Thanh Danh : Anh Hùng Thương
Trạng thái : Không bán 5m9
Mô Tả : Khả năng sát thương: 141 - 156
Chính / Tà : Chính
.
Thần Tuệ thương , Giá : 7530000 , Thanh Danh : Anh Hùng Thương
Trạng thái : Thần Võ Môn
Mô Tả : Khả năng sát thương: 161 - 176
Chính / Tà : Chính
.
Bàn Long Phá Ma thương , Giá : 11380000 , Thanh Danh : Anh Hùng Thương
Trạng thái : Thần Võ Môn
Mô Tả : Khả năng sát thương: 175 - 196
Chính / Tà : Chính
.
Truy Nguyệt Lưu Tinh Thương , Giá : 16850000 , Thanh Danh : Anh Hùng Thương
Trạng thái : Không bán 17m9
Mô Tả : Khả năng sát thương: 194 - 216
Chính / Tà : Chính
.
Mị Diệm thương , Giá : 930000 , Thanh Danh : Quỷ Thương
Trạng thái : Tam Tà Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương: 93 - 108
Chính / Tà : Tà
.
Phệ Phách thương , Giá : 1488000 , Thanh Danh : Quỷ Thương
Trạng thái : Tam Tà Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương: 109 - 124
Chính / Tà : Tà
.
Huyền Minh thương , Giá : 2950000 , Thanh Danh : Quỷ Thương
Trạng thái : Tam Tà Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương: 125 - 140
Chính / Tà : Tà
.
Thiên Tru thương , Giá : 5050000 , Thanh Danh : Quỷ Thương
Trạng thái : Không bán 5m tà
Mô Tả : Khả năng sát thương: 141 - 156
Chính / Tà : Tà
.
Ngâm Huyết Ma thương , Giá : 7530000 , Thanh Danh : Diễn Ma Thương
Trạng thái : Liễu Thiện Đề Đốc Phủ
Mô Tả : Khả năng sát thương: 161 - 176
Chính / Tà : Tà
.
Diệt Thế Đoạn Hồn thương , Giá : 11380000 , Thanh Danh : Diễn Ma Thương
Trạng thái : Liễu Thiện Đề Đốc Phủ
Mô Tả : Khả năng sát thương: 175 - 196
Chính / Tà : Tà
.
Bát Quái Thái Hòa thương , Giá : 16850000 , Thanh Danh : Diễn Ma Thương
Trạng thái : Không bán 17m tà
Mô Tả : Khả năng sát thương: 194 - 216
Chính / Tà : Tà
.
Thúy Ngọc Kim Cang Thương , Giá : 0 , Thanh Danh : Bá Vương Thương
Trạng thái : Không bán
Mô Tả : Khả năng sát thương : 234 - 256
Chính / Tà : Chính
.
Truy Hồn Diễn Ma Thương , Giá : 0 , Thanh Danh : Địa Ngục Thương
Trạng thái : Không bán
Mô Tả : Khả năng sát thương : 234 - 256
Chính / Tà : Tà
.
Thiên Nhân Thần Thương , Giá : 0 , Thanh Danh : Bá Vương Thương
Trạng thái : Không bán
Mô Tả : Khả năng sát thương : 255 - 278
Chính / Tà : Chính
.
Thiên Ma Thần Thương , Giá : 0 , Thanh Danh : Địa Ngục Thương
Trạng thái : Không bán
Mô Tả : Khả năng sát thương : 255 - 278
Chính / Tà : Tà
.
Ẩn Nguyệt thương , Giá : 0 , Thanh Danh :
Trạng thái : không bán
Mô Tả : khả năng sát thương: 275 - 298
Chính / Tà : Chính
.
Nghĩa Huyết thương , Giá : 0 , Thanh Danh :
Trạng thái : không bán
Mô Tả : khả năng sát thương: 295 - 318
Chính / Tà : Chính
.
Vĩnh Thiên thần thương , Giá : 0 , Thanh Danh :
Trạng thái : không bán
Mô Tả : khả năng sát thương: 317 -340
Chính / Tà : Chính
.
Ma Vĩnh thương , Giá : 0 , Thanh Danh :
Trạng thái : không bán
Mô Tả : khả năng sát thương: 275 - 298
Chính / Tà : Tà
.
Ám Vĩnh thương , Giá : 0 , Thanh Danh :
Trạng thái : không bán
Mô Tả : khả năng sát thương: 295 - 318
Chính / Tà : Tà
.
Vong Hồn thần thương , Giá : 0 , Thanh Danh :
Trạng thái : không bán
Mô Tả : khả năng sát thương: 317 -340
Chính / Tà : Tà
Trạng thái : Vũ khí khởi đầu
Mô Tả : Khả năng sát thương:10 - 15
Chính / Tà :
.
Trạng thái : Phái Huyền Bột
Mô Tả : Khả năng sát thương:15 - 20
Chính / Tà :
.
Trạng thái : Phái Huyền Bột
Mô Tả : Khả năng sát thương:22 - 35
Chính / Tà :
.
Trạng thái : Nhiệm vụ cấp 12
Mô Tả : Khả năng sát thương:28 - 43
Chính / Tà :
.
Trạng thái : Phái Huyền Bột
Mô Tả : Khả năng sát thương: 36 - 50
Chính / Tà :
.
Trạng thái : Nhiệm vụ cấp 20
Mô Tả : Khả năng sát thương: 48 - 62
Chính / Tà :
.
Trạng thái : Phái Huyền Bột
Mô Tả : Khả năng sát thương: 60 - 74
Chính / Tà :
.
Trạng thái : Không bán
Mô Tả : Khả năng sát thương: 72 - 87
Chính / Tà :
.
Trạng thái : Liễu Chính Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương: 88 - 103
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : Liễu Chính Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương: 104 - 119
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : Liễu Chính Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương: 120 - 135
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : Không bán
Mô Tả : Khả năng sát thương: 136 - 151
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : Thần Võ Môn
Mô Tả : Khả năng sát thương:156 - 171
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : Thần Võ Môn
Mô Tả : Khả năng sát thương:169 - 191
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : Không bán 17m9
Mô Tả : Khả năng sát thương: 189 - 211
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : Tam Tà Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương: 88 - 103
Chính / Tà : Tà
.
Trạng thái : Tam Tà Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương: 104 - 119
Chính / Tà : Tà
.
Trạng thái : Tam Tà Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương: 120-135
Chính / Tà : Tà
.
Trạng thái : Liễu Thiện Đề Dốc Phủ
Mô Tả : Khả năng sát thương: 156 - 171
Chính / Tà : Tà
.
Trạng thái : Liễu Thiện Đề Dốc Phủ
Mô Tả : Khả năng sát thương: 169 - 191
Chính / Tà : Tà
.
Trạng thái : Không bán 17m ta`
Mô Tả : Khả năng sát thương:189 - 211
Chính / Tà : Tà
.
Trạng thái : Không bán
Mô Tả : Khả năng sát thương : 229 - 251
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : Không bán
Mô Tả : Khả năng sát thương : 229 - 251
Chính / Tà : Tà
.
Trạng thái : Không bán 71m9
Mô Tả : Khả năng sát thương : 251 - 273
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : Không bán 71m ta`
Mô Tả : Khả năng sát thương : 251 - 273
Chính / Tà : Tà
.
Trạng thái : không bán
Mô Tả : khả năng sát thương: 271 - 293
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : không bán
Mô Tả : khả năng sát thương: 291 - 313
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : không bán
Mô Tả : khả năng sát thương: 313 - 335
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : không bán
Mô Tả : khả năng sát thương: 271 - 293
Chính / Tà : Tà
.
Trạng thái : không bán
Mô Tả : khả năng sát thương: 291 - 313
Chính / Tà : Tà
.
Trạng thái : không bán
Mô Tả : khả năng sát thương: 313 - 335
Chính / Tà : Tà
Hình Ảnh Vũ Khí Đao
Trạng thái : Vũ khí khởi đầu
Mô Tả : Khả năng sát thương :8 - 12
Chính / Tà :
.
Trạng thái : Phái Huyền Bột
Mô Tả : Khả năng sát thương:12 - 20
Chính / Tà :
.
Trạng thái : Phái Huyền Bột
Mô Tả : Khả năng sát thương:18 - 31
Chính / Tà :
.
Trạng thái : Nhiệm vụ cấp 12
Mô Tả : Khả năng sát thương:24 - 37
Chính / Tà :
.
Trạng thái : Phái Huyền Bột
Mô Tả : Khả năng sát thương: 32 - 53
Chính / Tà :
.
Trạng thái : Nhiệm vụ cấp 20
Mô Tả : Khả năng sát thương: 40 - 61
Chính / Tà :
.
Trạng thái : Huyền Bột Phái
Mô Tả : Khả năng sát thương: 50 - 75
Chính / Tà :
.
Trạng thái : Không bán
Mô Tả : Khả năng sát thương: 62 - 83
Chính / Tà :
.
Trạng thái : Liễu Chính Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương: 78 - 98
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : Liễu Chính Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương: 94 - 114
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : Liễu Chính Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương: 110 - 130
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : Không bán
Mô Tả : Khả năng sát thương: 126 - 143
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : Thần Võ Môn
Mô Tả : Khả năng sát thương: 146 - 166
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : Thần Võ Môn
Mô Tả : Khả năng sát thương: 164 - 186
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : Không bán
Mô Tả : Khả năng sát thương: 184 - 206
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : Tam Tà Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương: 78 - 98
Chính / Tà : Tà
.
Trạng thái : Tam Tà Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương: 94 - 114
Chính / Tà : Tà
.
Trạng thái : Tam Tà Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương: 110 - 130
Chính / Tà : Tà
.
Trạng thái : Không bán
Mô Tả : Khả năng sát thương: 126 - 143
Chính / Tà : Tà
.
Trạng thái : Liễu Thiện Đề Đốc Phủ
Mô Tả : Khả năng sát thương: 146 - 166
Chính / Tà : Tà
.
Trạng thái : Liễu Thiện Đề Dốc Phủ
Mô Tả : Khả năng sát thương: 164 - 186
Chính / Tà : Tà
.
Trạng thái : Không bán
Mô Tả : Khả năng sát thương: 184 - 206
Chính / Tà : Tà
.
Trạng thái : Bán tại Thần Võ Môn
Mô Tả : Khả năng sát thương : 204 - 226
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : Bán tại Liễu Thiện Đề Đốc Phủ
Mô Tả : Khả năng sát thương : 204 - 226
Chính / Tà : Tà
.
Trạng thái : Không bán
Mô Tả : Khả năng sát thương : 224 - 246
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : Không bán
Mô Tả : Khả năng sát thương : 224 - 246
Chính / Tà : Tà
.
Trạng thái : Không bán
Mô Tả : Khả năng sát thương : 248 - 270
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : Không bán
Mô Tả : Khả năng sát thương : 248 - 270
Chính / Tà : Tà
.
Trạng thái : không bán
Mô Tả : Khả năng sát thương: 270 - 292
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : không bán
Mô Tả : khả năng sát thương: 294 - 316
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : không bán
Mô Tả : khả năng sát thương: 320 - 342
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : không bán
Mô Tả : khả năng sát thương: 270 - 292
Chính / Tà : Tà
.
Trạng thái : không bán
Mô Tả : khả năng sát thương: 294 - 316
Chính / Tà : Tà
.
Trạng thái : không bán
Mô Tả : khả năng sát thương: 320 - 342
Chính / Tà : Tà
.
Hình Ảnh Vũ Khí Trượng
.
Trạng thái : Vũ khí khởi đầu
Mô Tả : Khả năng sát thương:8 - 10
Chính / Tà :
.
Trạng thái : Phái Huyền Bột
Mô Tả : Khả năng sát thương:10 - 15
Chính / Tà :
.
Trạng thái : Phái Huyền Bột
Mô Tả : Khả năng sát thương:15 - 20
Chính / Tà :
.
Trạng thái : Nhiệm vụ cấp 12
Mô Tả : Khả năng sát thương:20 - 26
Chính / Tà :
.
Trạng thái : Phái Huyền Bột
Mô Tả : Khả năng sát thương:32 - 38
Chính / Tà :
.
Trạng thái : Nhiệm vụ cấp 20
Mô Tả : Khả năng sát thương:38 - 46
Chính / Tà :
.
Trạng thái : Phái Huyền Bột
Mô Tả : Khả năng sát thương:54 - 62
Chính / Tà :
.
Trạng thái : Không bán 3m9
Mô Tả : Khả năng sát thương:62 - 72
Chính / Tà :
.
Trạng thái : Liễu Chính Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương:78 - 88
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : Liễu Chính Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương:94 - 104
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : Liễu Chính Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương:112 - 122
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : Không bán 5m9
Mô Tả : Khả năng sát thương:122 - 132
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : Thần Võ Môn
Mô Tả : Khả năng sát thương:132 - 143
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : Thần Võ Môn
Mô Tả : Khả năng sát thương:153 - 168
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : Không bán
Mô Tả : Khả năng sát thương:167 - 182
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : Tam Tà Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương:78 - 88
Chính / Tà : Tà
.
Trạng thái : Tam Tà Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương:94 - 104
Chính / Tà : Tà
.
Trạng thái : Tam Tà Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương:112 - 122
Chính / Tà : Tà
.
Trạng thái : Không bán 5m ta`
Mô Tả : Khả năng sát thương:122 - 132
Chính / Tà : Tà
.
Trạng thái : Liễu Thiện Đề Đốc Phủ
Mô Tả : Khả năng sát thương:132 - 143
Chính / Tà : Tà
.
Trạng thái : Liễu Thiện Đề Đốc Phủ
Mô Tả : Khả năng sát thương:153 - 168
Chính / Tà : Tà
.
Trạng thái : Không bán
Mô Tả : Khả năng sát thương:167 - 182
Chính / Tà : Tà
.
Trạng thái : Bán tại Thần Võ Môn
Mô Tả : Khả năng sát thương : 181 - 196
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : Bán tại Liễu Thiện Đề Đốc Phủ
Mô Tả : Khả năng sát thương : 181 - 196
Chính / Tà : Tà
.
Trạng thái : Không bán
Mô Tả : Khả năng sát thương : 195 - 210
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : Không bán
Mô Tả : Khả năng sát thương : 195 - 210
Chính / Tà : Tà
.
Trạng thái : Không bán 71m9
Mô Tả : Khả năng sát thương : 209 - 224
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : Không bán 71m ta`
Mô Tả : Khả năng sát thương : 209 - 224
Chính / Tà : Tà
.
Trạng thái :
Mô Tả : khả năng sát thương: 223 - 238
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái :
Mô Tả : khả năng sát thương: 237 - 252
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái :
Mô Tả : khả năng sát thương: 253 - 268
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái :
Mô Tả : khả năng sát thương: 223 - 238
Chính / Tà : Tà
.
Trạng thái :
Mô Tả : khả năng sát thương: 237 - 252
Chính / Tà : Tà
.
Trạng thái :
Mô Tả : khả năng sát thương: 253 - 268
Chính / Tà : Tà
.
Hình Ảnh Vũ Khí Thương
.
Trạng thái : Vũ khí khởi đầu
Mô Tả : Khả năng sát thương:12 - 18
Chính / Tà :
.
Trạng thái : Phái Huyền Bột
Mô Tả : Khả năng sát thương:17 - 27
Chính / Tà :
.
Trạng thái : Phái Huyền Bột
Mô Tả : Khả năng sát thương:24 - 35
Chính / Tà :
.
Trạng thái : Nhiệm vụ cấp 12
Mô Tả : Khả năng sát thương:29 - 43
Chính / Tà :
.
Trạng thái : Huyền Bột Phái
Mô Tả : Khả năng sát thương: 41 - 55
Chính / Tà :
.
Trạng thái : Nhiệm vụ cấp 20
Mô Tả : Khả năng sát thương: 53 - 67
Chính / Tà :
.
Trạng thái : Huyền Bột Phái
Mô Tả : Khả năng sát thương: 65 - 79
Chính / Tà :
.
Trạng thái : Không bán 600k
Mô Tả : Khả năng sát thương: 77 - 92
Chính / Tà :
.
Trạng thái : Liễu Chính Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương: 93 - 108
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : Liễu Chính Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương: 109 - 124
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : Liễu Chính Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương: 125 - 140
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : Không bán 5m9
Mô Tả : Khả năng sát thương: 141 - 156
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : Thần Võ Môn
Mô Tả : Khả năng sát thương: 161 - 176
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : Thần Võ Môn
Mô Tả : Khả năng sát thương: 175 - 196
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : Không bán 17m9
Mô Tả : Khả năng sát thương: 194 - 216
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : Tam Tà Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương: 93 - 108
Chính / Tà : Tà
.
Trạng thái : Tam Tà Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương: 109 - 124
Chính / Tà : Tà
.
Trạng thái : Tam Tà Quan
Mô Tả : Khả năng sát thương: 125 - 140
Chính / Tà : Tà
.
Trạng thái : Không bán 5m tà
Mô Tả : Khả năng sát thương: 141 - 156
Chính / Tà : Tà
.
Trạng thái : Liễu Thiện Đề Đốc Phủ
Mô Tả : Khả năng sát thương: 161 - 176
Chính / Tà : Tà
.
Trạng thái : Liễu Thiện Đề Đốc Phủ
Mô Tả : Khả năng sát thương: 175 - 196
Chính / Tà : Tà
.
Trạng thái : Không bán 17m tà
Mô Tả : Khả năng sát thương: 194 - 216
Chính / Tà : Tà
.
Trạng thái : Không bán
Mô Tả : Khả năng sát thương : 234 - 256
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : Không bán
Mô Tả : Khả năng sát thương : 234 - 256
Chính / Tà : Tà
.
Trạng thái : Không bán
Mô Tả : Khả năng sát thương : 255 - 278
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : Không bán
Mô Tả : Khả năng sát thương : 255 - 278
Chính / Tà : Tà
.
Trạng thái : không bán
Mô Tả : khả năng sát thương: 275 - 298
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : không bán
Mô Tả : khả năng sát thương: 295 - 318
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : không bán
Mô Tả : khả năng sát thương: 317 -340
Chính / Tà : Chính
.
Trạng thái : không bán
Mô Tả : khả năng sát thương: 275 - 298
Chính / Tà : Tà
.
Trạng thái : không bán
Mô Tả : khả năng sát thương: 295 - 318
Chính / Tà : Tà
.
Trạng thái : không bán
Mô Tả : khả năng sát thương: 317 -340
Chính / Tà : Tà